Thiết bị WIFI ARUBA INSTANT ON AP11D (R2X16A)
· [Đầy đủ CO + CQ]
· [Bảo Hành: Lifetime]
· [Kho hàng: Stock sẵn]
· [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
Product category : | HPE | Access point - HPE | |
Brand : | HPE |
Warranty Time : | Lifetime |
Thiết bị WiFi Aruba Instant On AP11D (R2X16A)
Aruba Instant On AP11D là bộ phát sóng Wifi trong nhà đến từ thương hiệu Aruba của Hoa Kỳ, cung cấp Wifi Wave 2 với chuẩn 802.11ac nhằm đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của đối tượng khách hàng là các doanh nghiệp nhỏ.
Tại SSS Việt Nam, bạn sẽ được cung cấp sản phẩm Aruba Instant On AP11D chính hãng, giá cả hợp lí với nhiều ưu đãi và sự hỗ trợ nhiệt tình, chuyên nghiệp của chúng tôi.
1. Những tính năng nổi bật của Aruba Instant On AP11D R2X16A
– Hỗ trợ công nghệ lưới thông minh
– Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)
– Với 2 anten Dual-band (2.4Ghz/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 2×2 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz là 3.3dBi và 5Ghz là 5dBi) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
– Tốc độ lên tới 1167Mbps (300Mbps cho băng tần 2.4GHz và 867Mbpscho băng tần 5Ghz)
– Với 1 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af class 3 cho phép lắp đặt linh hoạt
– Hỗ trợ 50 thiết bị truy cập đồng thời.
– Ứng dụng di động và cổng thông tin đám mây, hỗ trợ quản lý và giám sát từ xa
Thông số kĩ thuật WiFi Aruba Instant On AP11D R2X16A
Sản phẩm | Instant On AP11D |
Mã sản phẩm | R2X16A |
Mô tả | Desk/Wall, dual radio, 5 GHz 802.11ac 2×2 MIMO and 2.4 GHz 802.11n 2×2 MIMO |
Product Type | Access Point |
Cổng | Uplink Gigabit Ethernet port (E0), with POE-in support (802.3at/802.3af) Downlink Gigabit Ethernet ports (E1-E3), with POE-out on E3 (802.3af) (3) |
Số lượng Radio | 2 |
Wi-Fi Alliance Certification | Wi-Fi Alliance certified (WFA) 802.11ac with Wave 2 (Wi-Fi 5), WPA2, WPA3, Enhanced Open (OWE) |
Đặc điểm dòng điện | |
Nguồn vào | Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support (802.3af) DC power connector (48V) |
Antenna Connector | N/A |
Antenna | Integrated directional antennas with maximum individual antenna gain of 4.3dBi in 2.4GHz and 6.2dBi in 5GHz |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 150 mm (W) x 86 mm (D) x 40 mm (H) 5.9” (W) x 3.39” (D) x 1.57” (H) |
Trọng lượng | 313 g/11 oz |
Thông tin bổ sung | |
MIMO | 2×2 |