Thiết bị định tuyến Router Ruijie RG-NBR6210-E
Giá: Liên hệ
Thiết bị Router Bảo mật quản lý trên đám mây hiệu suất cao: 1000 Clients; 2,5 Gbps; SFP ports
- Hiệu suất cao tất cả tính năng trong một
- Liên kết linh hoạt với các phần mềm của Ruijie
- Kiểm soát lưu lượng thông minh trong VPN tunnels
Product category : | Ruijie | Router & Firewall - Ruijie | |
Brand : | Ruijie |
Warranty Time : | 36 |
Router RG-NBR6210-E cung cấp bộ tính năng tiên tiến mà các doanh nghiệp đang phát triển yêu cầu và mà các ứng dụng và công nghệ có băng thông lớn đòi hỏi. Chúng mang lại những lợi ích sau đây.
- High Performance (Hiệu Suất Cao):
NBR 6205 được thiết kế với hiệu suất ổn định và khả năng xử lý cao, phục vụ đáp ứng nhanh chóng cho mạng có lưu lượng cao. - All-in-One (Tất cả trong Một):
Chức năng tổng hợp nhiều tính năng vào một sản phẩm duy nhất. Tự bảo vệ, kiểm tra hành vi mạng, và IPS (Intrusion Prevention System) được tích hợp thành một trong Router giúp giảm độ phức tạp của hạ tầng mạng và tăng khả năng quản lý. - Flexible Linkage with Ruijie Multi-Software Platform (Liên kết linh hoạt với nền tảng phần mềm đa dạng của Ruijie):
Hỗ trợ tích hợp với các hệ thống quản lý mạng (NMS) của bên thứ ba, giúp quản trị viên mạng theo dõi và quản lý Router RG-NBR6210-E thông qua một giao diện tương thích. Tương tác với các hệ thống và ứng dụng khác nhau như hệ thống giám sát, bảo mật, và các giải pháp mạng khác để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý hệ thống mạng tổng thể. - L7 DPI and Intelligent Flow Control in VPN Tunnels (Phân Giải DPI Cấp 7 và Kiểm Soát Lưu Lượng Thông Minh trong VPN tunnel):
Sử dụng phân giải DPI cấp 7 để hiểu rõ hơn về nội dung của gói dữ liệu và kiểm soát thông minh lưu lượng trong VPN tunnels. - Cloud Managed Security Router (Router được quản lý trên đám mây):
Khả năng quản lý trên đám mây mang lại tính linh hoạt và dễ dàng trong việc theo dõi và điều chỉnh cấu hình từ xa.
Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm RG-NBR6210-E
Model | RG-NBR6210-E |
Giao diện Mạng | 8 x 10/100/1000 Base-T, 2 x 1GBase-X SFP |
Tối đa cổng WAN | 7 x 10/100/1000 Base-T, 2 x 1GBase-X SFP |
CPU | 3 Cores, 1.2 GHz |
Ram | 2Gb |
Lưu trữ | 8Mb |
Băng thông đề xuất | 2.5 Gbps |
Người dùng đồng thời được đề xuất | 1000 |
Kích thước | 440 mm x 43.6 mm x 200 mm |
Trọng lượng | 2,9 kg |
Nguồn điện | 100-240V AC, 50/60Hz |
Quạt | 2 |
Chứng nhận | CE, ROHS |